{{header}}
by:
{{mySite}}
Trọng Lượng (kg/m) :
(kg/m) - Bảng Dưới (Cột 2)
Trọng Lượng (kg):
(kg) - cần dùng
Đơn Giá (VND):
VND
Trọng lượng dây trên
{{stats.BmrMona}}
kg là:
{{stats.BmrMan}}
m
Thành Tiền (VND):
{{stats.BmrWoman}}
VND
Loại Cáp
Trọng Lương (kg/m)
Trọng lượng (kg)
Chiều dài (m/kg)
Cáp đồng trần 11mm2
0.10000
1 kg
10 m
Cáp đồng trần 22mm2
0.20000
1 kg
5 m
Cáp đồng trần 25mm2
0.22222
1 kg
4.5 m
Cáp đồng trần 38mm2
0.33333
1 kg
3 m
Cáp đồng trần 50mm2
0.45455
1 kg
2.2 m
Cáp đồng trần 70mm2
0.62500
1 kg
1.6 m
Cáp đồng trần 95mm2
0.83333
1 kg
1.2 m
Cáp đồng trần 120mm2
1.04167
1 kg
0.96 m
Cáp đồng trần 150mm2
1.40000
1.4 kg
1 m
Dấu chấm (.) là dấu phân chia thập phân.
Giá trị trên mang tính chất tham khảo
Mọi ý kiến đóng góp vui lòng gửi mail:
[email protected]