{{header}}

by: {{mySite}}


Trọng Lượng (kg/m) :

(kg/m) - Bảng Dưới (Cột 2)



Trọng Lượng (kg):     

(kg) - cần dùng



Đơn Giá (VND):        

VND



Trọng lượng dây trên

{{stats.BmrMona}}

kg là:

{{stats.BmrMan}}

m



Thành Tiền (VND):

{{stats.BmrWoman}}

VND



Loại CápTrọng Lương (kg/m)Trọng lượng (kg)Chiều dài (m/kg)
Cáp đồng trần 11mm20.100001 kg10 m
Cáp đồng trần 22mm20.200001 kg5 m
Cáp đồng trần 25mm20.222221 kg4.5 m
Cáp đồng trần 38mm20.333331 kg3 m
Cáp đồng trần 50mm20.454551 kg2.2 m
Cáp đồng trần 70mm20.625001 kg1.6 m
Cáp đồng trần 95mm20.833331 kg1.2 m
Cáp đồng trần 120mm21.041671 kg0.96 m
Cáp đồng trần 150mm21.400001.4 kg1 m
  Dấu chấm (.) là dấu phân chia thập phân.
Giá trị trên mang tính chất tham khảo
Mọi ý kiến đóng góp vui lòng gửi mail: [email protected]